CSP series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
• Lưu lượng ra lớn nhất: 500mL/min
• Áp suất ra lớn nhất: 0.2MPa
• Vật liệu chính: PP, PTFE, EPDM
• Nhiệt độ chất lỏng: 0 ÷ 40 C deg.
PDS series
PDS series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
• Lưu lượng ra lớn nhất: 5.0mL/shot
• Áp suất ra lớn nhất : 0.15MPa
• Vật liệu chính: PTFE, PFA, SiC
• Độ nhớt giới hạn: Max. 100mPa.s
FS series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
• Lưu lượng ra lớn nhất : 55L/min
• Áp suất không khí cung cấp lớn nhất: 0.5MPa
• Vật liệu chính: PTFE, PFA
• Nhiệt độ chất lỏng: 5 ÷ 180 C deg.
• Mức tiêu thụ không khí: 670NL/min
F series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
• Lưu lương ra cực đại: 40L/min
• Áp suất khí cung cấp cực đại: 0.4MPa
• Vật liệu chính: PTFE, PFA
• Nhiệt độ chất lỏng: 5 ÷ 100 C deg.
• Mức tiêu thụ không khí cực đại: 200NL/min
NFA-T series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
• Lưu lượng ra lớn nhất : 620L/min
• Áp suất ra lớn nhất : 1.2MPa
• Vật liệu chính: Gang, Thép không rỉ, NBR
• Công suất bơm: 0.2 - 7.5kW
• Nhiệt độ chất lỏng: 5 ÷120 C deg.
• Độ nhớt chất lỏng: trên 1,000,000mPa.s
• Cao độ mồi nước tự động: Max. 9m
MDG series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz)
• Lưu lượng ra cực đại: 14/17L/min
• Áp suất ra cực đại: 0.6MPa
• Vật liệu chính: SUS316, PPS
• Công suất bơm: 20 - 180W
• Nhiệt độ chất lỏng: Max. 95 C deg.
• Áp suất chân không: Max. 5.3kPa
G series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA GM (50/60Hz)
• Lưu lượng ra lớn nhất : 35.2/42.5L/min
• Áp suất ra lớn nhất : 0.7MPa
• Vật liệu chính: SiC, SUS316
• Công suất bơm: 0.2 - 3.7kW
• Nhiệt độ chất lỏng : 0 ÷ 80 C deg.
• Độ nhớt chất lỏng: 0.5÷500mPa.s
EH-F Series
· Lưu lượng ra lớn nhất: 2000mL/min
· Áp suất ra lớn nhất : 1MPa
· Vật liệu chính : PVC,GFRPP
· Tốc độ nhịp bơm : 1~240spm (nhịp/phút)
LK series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz)
• Lưu lượng ra cực đại: 45/54L/min
• Áp suất ra cực đại: 1.5MPa
• Vật liệu chính: SUS316, PVC, PVDF
• Công suất bơm: 0.2 - 1.5kW
• Nhiệt độ chất lỏng: 0 ÷ 80 C deg. (loại INOX)
• Độ nhớt chất lỏng : 1,000mPa.s (loại VS)
AX series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz)
• Lưu lượng ra lớn nhất : 51.6/49.7L/min
• Áp suất ra lớn nhất : 4.2MPa
• Vật liệu chính: SUS316, PVC, PTFE
• Công suất bơm: 0.2 - 3.7kW
• Nhiệt độ chất lỏng: 0 ÷ 100 C deg.
EK series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
• Lưu lượng ra lớn nhất : 420mL/min
• Áp suất ra lớn nhất: 1.0MPa
• Vật liệu chính: PVC, GFRPP, PVDF, SUS316
• Công suất bơm: 20 - 22W
• Nhiệt độ chất lỏng: 0 ÷ 60C deg.(không đọng hơi ẩm)
• Các chức năng điều khiển: EXT/STOP
EH/E series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
• Lưu lượng ra cực đại : 1250mL/min
• Áp suất ra cực đại: 1.0MPa
• Vật liệu chính : PVC, GFRPP, PVDF, SUS316
• Công suất bơm: 48W
• Nhiệt độ chất lỏng: 0÷40 C deg.
• Các chức năng điều khiển: tự điều khiển /điều khiển đếm/điều khiển gián đoạn.
EH/Y series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
• Lưu lượng ra lớn nhất : 420mL/min
• Áp suất ra lớn nhất : 0.98MPa
• Vật liệu chính: PVC, GFRPP, PVDF, SUS316
• Nhiệt độ chất lỏng : 0 ÷ 60 C deg.
• Các chức năng điều khiển : tự động /điều khiển đếm/Điều khiển gián đoạn
EH/R series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
• Lưu lượng ra lớn nhất : 420mL/min
• Áp suất ra lớn nhất : 1.0MPa
• Vật liệu chính : PVC, GFRPP, PVDF, SUS316
• Công suất bơm: 16 - 24W
• Nhiệt độ chất lỏng: 0 ÷ 60 C deg.
• Các chức năng điều khiển: EXT/STOP
AMP Series- Sản phẩm mới
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz)
• Lưu lượng ra lớn nhất: 1000L/min
• Cao độ bơm lớn nhất : 36/50 m
• Vật liệu chính: CFRPP
• Công suất bơm: 3.7 ; 5.5 ; 7.5kW
• Nhiệt độ chất lỏng: 20 ÷ 80oC.
MXM Series - Sản phẩm mới
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MXM (50/60Hz)
• Lưu lượng ra lớn nhất: 500/600L/min
• Cao độ bơm Max: 30/42m
• Vật liệu chính: CFRETFE
• Công suất bơm: 1.5 - 4.0kW
• Nhiệt độ chất lỏng: -10 ÷ 100 Co.
SMX series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz)
• Lưu lượng ra cực đại: 290/345 L/min
• Cao độ bơm cực đại: 16.5/25.5m
• Chiều cao tự mồi max: 4m
• Vật liệu chính : GFRPP
• Công suất bơm: 0.4 - 2.2kW
• Nhiệt độ chất lỏng: 0 ÷ 80 C deg.
MD series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT loại MD (50/60Hz)
• Lưu lượng ra lớn nhất : 135/135L/min
• Cao độ bơm lớn nhất: 14.3/20.3m
• Vật liệu chính: GFRPP
• Công suất bơm: 3 - 265W
• Nhiệt độ chất lỏng: 0 ÷ 80 C deg.
LMD series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
• Lưu lượng ra cực đại: 180L/min
• Cao độ bơm : 30m
• Vật liệu chính: GFRPP(LMD), CFRETFE(LMD-F)
• Công suất bơm: 0.75 - 2.2kW
• Nhiệt độ chất lỏng: 0÷80 C deg.