AMP Series- Sản phẩm mới
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz)
• Lưu lượng ra lớn nhất: 1000L/min
• Cao độ bơm lớn nhất : 36/50 m
• Vật liệu chính: CFRPP
• Công suất bơm: 3.7 ; 5.5 ; 7.5kW
• Nhiệt độ chất lỏng: 20 ÷ 80oC.
MXM Series - Sản phẩm mới
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MXM (50/60Hz)
• Lưu lượng ra lớn nhất: 500/600L/min
• Cao độ bơm Max: 30/42m
• Vật liệu chính: CFRETFE
• Công suất bơm: 1.5 - 4.0kW
• Nhiệt độ chất lỏng: -10 ÷ 100 Co.
SMX series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz)
• Lưu lượng ra cực đại: 290/345 L/min
• Cao độ bơm cực đại: 16.5/25.5m
• Chiều cao tự mồi max: 4m
• Vật liệu chính : GFRPP
• Công suất bơm: 0.4 - 2.2kW
• Nhiệt độ chất lỏng: 0 ÷ 80 C deg.
MD series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT loại MD (50/60Hz)
• Lưu lượng ra lớn nhất : 135/135L/min
• Cao độ bơm lớn nhất: 14.3/20.3m
• Vật liệu chính: GFRPP
• Công suất bơm: 3 - 265W
• Nhiệt độ chất lỏng: 0 ÷ 80 C deg.
LMD series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
• Lưu lượng ra cực đại: 180L/min
• Cao độ bơm : 30m
• Vật liệu chính: GFRPP(LMD), CFRETFE(LMD-F)
• Công suất bơm: 0.75 - 2.2kW
• Nhiệt độ chất lỏng: 0÷80 C deg.
MDH series
MDH series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MDH (50/60Hz)
• Lưu lượng ra lớn nhất: 600/600L/min
• Cao độ bơm: 29/31m
• Vật liệu chính: GFRPP
• Công suất bơm: 0.4 - 3.7kW
• Nhiệt độ chất lỏng: 0 ÷ 80 C deg.
MDM 25-3/40-2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz)
• Lưu lượng ra lớn nhất: 600L/min
• Chiều cao bơm: 72/102m
• Vật liệu chính: ETFE, PFA
• Công suất bơm: 5.5 - 18.5kW
• Nhiệt độ chất lỏng: 20 ÷120 C deg.
MDF-L series
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (50/60Hz)
• Lưu lượng ra lớn nhất : 600L/min
• Cao độ bơm: 30/41m
• Vật liệu chính: CFRETEFE
• Công suất bơm: 0.4 - 3.7kW
• Nhiệt độ chất lỏng: 0÷90 C deg.